Hồ Đập Dâng Sông Trí | | |
Thứ tự | Thông số kỹ thuật | Trị số | Đơn vị |
1 | Diện tích lưu vực | 50 | Km2 |
2 | Hình thức hồ chứa | | Một năm |
3 | Mưc nước dâng bình thường | 5 | m |
4 | Dung tích hồ ứng với MNDBT | 2.8 | 106m3 |
5 | Khẩu độ cống thiết kế | 2.2x3 | m |
6 | Lưu lượng thiết kế cống A | 0.55 | m3/s |
7 | Tràn tự chảy | | |
| Cao trình ngưỡng tràn | 5 | m |
| Chiều rộng tràn B | 108 | m |
| Lưu lượng xã thiết kế | 873 | m3/s |
Hồ Văn Võ | | |
Thứ tự | Thông số kỹ thuật | Trị số | Đơn vị |
1 | Diện tích lưu vực | 3 | Km2 |
2 | Hình thức hồ chứa | | Một năm |
3 | Mưc nước dâng bình thường | 7 | m |
4 | Dung tích hồ ứng với MNDBT | 0.71 | 106m3 |
5 | Khẩu độ cống thiết kế | 0.8x0.8 | m |
6 | Lưu lượng thiết kế cống A | 0.3 | m3/s |
7 | Tràn tự chảy | | |
| Cao trình ngưỡng tràn | 7.1 | m |
| Chiều rộng tràn B | 100 | m |
| Lưu lượng xã thiết kế | 250 | m3/s |
Hồ Nước Xanh | | |
Thứ tự | Thông số kỹ thuật | Trị số | Đơn vị |
1 | Diện tích lưu vực | 1.5 | Km2 |
2 | Hình thức hồ chứa | | Một năm |
4 | Dung tích hồ ứng với MNDBT | 0.7 | 106m3 |
5 | Khẩu độ cống thiết kế | 0.6x0.6 | m |
6 | Lưu lượng thiết kế cống A | 0.3 | m3/s |
7 | Tràn tự chảy | | |
| Chiều rộng tràn B | 30 | m |