Thứ tự | Thông số kỹ thuật | Trị số | Đơn vị |
| Hồ chứa | | |
1 | Diện tích lưu vực | 115 | Km2 |
2 | Cấp công trình | IV | |
3 | Tần suất đảm bảo tưới | % | 75 |
4 | Tần suất lũ thiết kế | % | 1 |
7 | Hình thức hồ chứa | | Nhiều năm |
8 | Mực nước chết | 12.3 | m |
9 | Mưc nước dâng bình thường | 23.2 | m |
10 | Mực nước gia cường ( không tràn sự cố ) | 25,3 | m |
11 | Diện tích mặt hồ ứng với mực nước chết | 4.5 | Km2 |
12 | Diện tích mặt hồ ứng MNDBT | 12.6 | Km2 |
13 | Dung tích hồ ứng với mực nước chết | 14.7 | 106m3 |
14 | Dung tích hồ ứng với MNDBT | 124.5 | 106m3 |
15 | Dung tích hồ ứng với MNDGC | 158 | 106m3 |
16 | Đập chính | | |
| Chiều dài đập | 1167 | m |
| Chiều cao đập Hmax | 26.8 | m |
| Cao trình đỉnh đập | 27.4 | m |
17 | Cống chính | | |
| Khẩu độ cống thiết kế | 2.4x2.4 | m |
| Lưu lượng thiết kế | 13.8 | m3/s |
18 | Tràn xã lũ | | |
| Cao trình ngưỡng tràn | 18.2 | m |
| Chiều rộng tràn B = 9 cửa x3 | 27 | m |
| Lưu lượng lũ thiết kế | 780 | m3/s |
19 | Tràn tự do | | |
| Cao trình ngưỡng tràn | 23.2 | m |
| Chiều rộng tràn B | 70 | m |