| Thứ tự | Thông số kỹ thuật | Trị số | Đơn vị |
| 1 | Diện tích lưu vực | 11 | Km2 |
| 2 | Hình thức hồ chứa | | Một năm |
| 3 | Mưc nước dâng bình thường | 14.2 | m |
| 4 | Dung tích hồ ứng với MNDBT | 3.35 | 106m3 |
| 5 | Khẩu độ cống thiết kế | 0.8x1.2 | m |
| 6 | Lưu lượng thiết kế cống A | 0.3 | m3/s |
| 7 | Lưu lượng thiết kế cống B | 0.2 | m3/s |
| 8 | Tràn tự chảy | | |
| | Cao trình ngưỡng tràn | 13.9 | m |
| | Chiều rộng tràn B | 108 | m |
| | Lưu lượng xã thiết kế | 385 | m3/s |