| Đập Dâng Sông Tiêm | | |
| Thứ tự | Thông số kỹ thuật | Trị số | Đơn vị |
| 1 | Diện tích lưu vực | 13.6 | Km2 |
| 2 | Mực nước chết | 30.4 | m |
| 3 | Mưc nước dâng bình thường | 31.5 | m |
| Đập Dâng Đá Bạc | | |
| Thứ tự | Thông số kỹ thuật | Trị số | Đơn vị |
| 1 | Diện tích lưu vực | 1.5 | Km2 |
| 2 | Mực nước chết | 21.5 | m |
| 3 | Mưc nước dâng bình thường | 22.5 | m |
| Đập Dâng Đá Hàn | | |
| Thứ tự | Thông số kỹ thuật | Trị số | Đơn vị |
| 1 | Diện tích lưu vực | 13.4 | Km2 |
| 2 | Mực nước chết | 13.4 | m |
| 3 | Mưc nước dâng bình thường | 14.2 | m |
| Đập Dâng Hói Bại | | |
| Thứ tự | Thông số kỹ thuật | Trị số | Đơn vị |
| 1 | Diện tích lưu vực | 2 | Km2 |
| 2 | Mực nước chết | 22.5 | m |
| 3 | Mưc nước dâng bình thường | 24 | m |