| Thứ tự | Thông số kỹ thuật | Trị số | Đơn vị |
| | Hồ chứa | | |
| 1 | Diện tích lưu vực | 4.5 | Km2 |
| 2 | Cấp công trình | II | |
| 3 | Tần suất đảm bảo tưới | % | 75 |
| 4 | Tần suất lũ thiết kế | % | 1.5 |
| 5 | Tần suất lũ kiểm tra | % | 0.5 |
| 6 | Hình thức hồ chứa | | Một năm |
| 7 | Mực nước chết | 7.9 | m |
| 8 | Mưc nước dâng bình thường | 15.5 | m |
| 9 | Mực nước gia cường ( không tràn sự cố ) | 16.2 | m |
| 10 | Dung tích hồ ứng với mực nước chết | 0.222 | 106m3 |
| 11 | Dung tích hồ ứng với MNDBT | 7.522 | 106m3 |
| 12 | Dung tích hồ ứng với MNDGC | 7.832 | 106m3 |
| 13 | Đập chính | | |
| 14 | Chiều dài đập | 1210 | m |
| 15 | Chiều cao đập Hmax | 37.6 | m |
| 16 | Cao trình đỉnh đập/tường chắn sóng | 17.5/18.5 | m |
| 17 | Cống lấy nước | | |
| | Khẩu độ cống thiết kế | 1x1.5 | m |
| | Lưu lượng thiết kế | 1.25 | m3/s |
| 18 | Tràn tự do | | |
| | Cao trình ngưỡng tràn | 12.2 | m |
| | Chiều rộng tràn B | 5 | m |
| 19 | Đập tràn Mũi Đòi | | |
| | Cao trình ngưỡng tràn | 32.5 | m |
| | Chiều rộng tràn B | 28 | m |
| | Lưu lượng xã lớn nhất | 242 | m3/s |