| Thứ tự | Thông số kỹ thuật | Trị số | Đơn vị |
| | Hồ chứa | | |
| 1 | Diện tích lưu vực | 10.1 | Km2 |
| 2 | Cấp công trình | II | |
| 3 | Tần suất đảm bảo tưới | % | 75 |
| 4 | Tần suất lũ thiết kế | % | 0.5 |
| 5 | Tần suất lũ kiểm tra | % | 0.1 |
| 6 | Hình thức hồ chứa | | Một năm |
| 7 | Mực nước chết | 88.5 | m |
| 8 | Mưc nước dâng bình thường | 97 | m |
| 9 | Mực nước gia cường ( không tràn sự cố ) | 98.18 | m |
| 10 | Dung tích hồ ứng với mực nước chết | 5 | 106m3 |
| 11 | Dung tích hồ ứng với MNDBT | 17.5 | 106m3 |
| 12 | Dung tích hồ ứng với MNDGC | 19.8 | 106m3 |
| 13 | Đập chính | | |
| 14 | Chiều dài đập | 196.2 | m |
| 15 | Chiều cao đập Hmax | 37.6 | m |
| 16 | Cao trình đỉnh đập/tường chắn sóng | 100.2/101.1 | m |
| 17 | Cống A | | |
| | Khẩu độ cống thiết kế | 0.6x0.8 | m |
| | Lưu lượng thiết kế | 0.8 | m3/s |
| 18 | Cống B | | |
| | Khẩu độ cống thiết kế | 0.8 | m |
| | Lưu lượng thiết kế | 0.72 | m3/s |
| 19 | Tràn tự do | | |
| | Cao trình ngưỡng tràn | 97 | m |
| | Chiều rộng tràn B | 20 | m |
| 20 | Tràn xả sâu | | |
| | Cao trình ngưỡng tràn | 93 | m |
| | Chiều rộng tràn B | 6 | m |
| | Lưu lượng xã lớn nhất | 98.61 | m3/s |