DANH MỤC

Mực nước các hồ chứa trong hệ thống ( 24/2/2020)

TT Tên công trình Địa điểm
Xây dựng 
Mực nước
Thiết kế
(m)
Dung tích
Thiết kế
(106m3/s)
Mực nước
Hiện tại
(m)
Lượng Mưa 
(mm) 
Lưu lượng 
Tưới/Xả 
(m3/s)
1 Hồ Kẻ Gỗ Cẩm Mỹ 32.50 345.00 32.12    
2 Hồ Thượng Tuy Cẩm Sơn 24.50 18.90 24.30    
3 Hồ Đập Bún Bắc Sơn 18.20 3.32  18.02    
4 Hồ Khe Xai Bắc Sơn   10.90  26.03    
  Kỳ Anh             
5 Hồ Sông Rác Cẩm Lạc 23.20 124.50 23.15    
6 Hồ Tàu Voi   Kỳ Thịnh 15.50  7.52 15.25    
7  Hồ Đá Cát  Kỳ Tân 14.20 3.35 14.00    
8  Hồ Kim Sơn  Kỳ Hoa 97.00 17.50 97.00    
9  Hồ Mộc Hương  Kỳ Trinh 15.00 3.25 15.00    
10 Đập Dâng Sông Trí Kỳ Hoa 5.00 2.80  5.00    
11  Hồ Thượng Sông Trí Kỳ Hoa 32.00 25.40 31.26    
12  Hồ Mạc Khê  Kỳ Giang 24.00 5.45 23.95    
13 Hồ Văn Võ  Kỳ Văn 7.00  0.71 6.85    
14 Hồ Nước Xanh  Kỳ Phong 24.00  0.70 23.90    
  Hương Khê             
15  Họ Võ   Hương Giang  28.40 1.58 28.15    
16  Khe con  Hương Giang 18.70 1.50 18.40    
17  Đập Làng  Hương Thủy 23.00 2.60 21.45    
18 Khe Nậy Hòa Hải 26.00 1.1 24.25    
19 Đập Trạng Hương Thủy 21.00 1.2 19.50    
20  Đập Mưng Phương Điền 20.00 1.3 18.30    
21  Đá Bạc  Hương Bình 33.50 2 33.50    
22  Đá Hàn Hòa Hải 38.36 19.75 34.35    
23 Đập Dâng Hói Bãi Hòa Hải 24.00   24.00    
24  Khe Sông Phúc Trạch 33.75 0.55 32.85    
25 Khe Trồi Phúc Trạch  31.50 2.17 30.45    
26  Khe Dài Gia Phố 26.00   24.50    
27 Đập Họ Hương Long 45.50   45.40    
28   Đập Nước Đỏ Lộc Yên 18.00 0.8 18.00    
29   Mục Bài Hương Xuân 38.40 2.6 37.00    
30  Đập Hội Hương Trạch 44.50 0.55 44.50    
31   Ma leng  Phúc Trạch  57.10 0.71 56.70    
32   Nhà Lào Phú Phong  25.00   24.15    
33   Đập Dâng Khe Táy   Lộc Yên 21.50   21.52    
34  Đập Dâng Sông Tiêm Phú Gia 31.50   31.55    
35  Đập Chà Chạm   Gia Phố 17.90 0.60 18.10    
36 Nước Vàng Hương Liên 60.50 1.1 59.45    

  (Cập nhật7h, ngày 24 tháng 02 năm 2020)

 


Thêm ý kiến mới

 
Tìm kiếm

Hình ảnh hoạt động

Bộ ban ngành