Mực nước cập nhật 9h ngày 19/10/2020
TT |
Tên công trình |
Địa điểm
Xây dựng |
Mực nước
Thiết kế
(m) |
Dung tích
Thiết kế
(106m3) |
Mực nước
Hiện tại
(m) |
Lượng mưa
(m)
|
Lưu lượng
Tưới/Xả
(m3/s)
|
1 |
Hồ Kẻ Gỗ |
Cẩm Mỹ |
32.50 |
345.00 |
33.66 |
|
750 |
2 |
Hồ Thượng Tuy |
Cẩm Sơn |
24.50 |
18.90 |
25.12 |
|
300 |
3 |
Hồ Đập Bún |
Bắc Sơn |
18.20 |
3.32 |
18.75 |
|
35 |
4 |
Hồ Khe Xai |
Bắc Sơn |
26.20 |
10.90 |
26.17 |
|
|
|
Kỳ Anh |
|
|
|
|
|
|
5 |
Hồ Sông Rác |
Cẩm Lạc |
23.20 |
124.50 |
24.08 |
|
100 |
6 |
Hồ Tàu Voi |
Kỳ Thịnh |
15.50 |
7.52 |
14.52 |
|
10 |
7 |
Hồ Đá Cát |
Kỳ Tân |
14.20 |
3.35 |
14.45 |
|
|
8 |
Hồ Kim Sơn |
Kỳ Hoa |
97.00 |
17.50 |
97.82 |
|
30 |
9 |
Hồ Mộc Hương |
Kỳ Trinh |
15.00 |
3.25 |
15.35 |
|
|
10 |
Đập Dâng Sông Trí |
Kỳ Hoa |
5.00 |
2.80 |
5.80 |
|
|
11 |
Hồ Thượng Sông Trí |
Kỳ Hoa |
32.00 |
25.40 |
30.83 |
|
45 |
12 |
Hồ Mạc Khê |
Kỳ Giang |
24.00 |
5.45 |
20.75 |
|
|
13 |
Hồ Văn Võ |
Kỳ Văn |
7.00 |
0.71 |
7.06 |
|
|
14 |
Hồ Nước Xanh |
Kỳ Phong |
24.00 |
0.70 |
21.22 |
|
|
|
Hương Khê |
|
|
|
|
|
|
15 |
Họ Võ |
Hương Giang |
28.40 |
1.58 |
28.60 |
|
|
16 |
Khe con |
Hương Giang |
18.70 |
1.50 |
18.80 |
|
|
17 |
Đập Làng |
Hương Thủy |
23.00 |
2.60 |
23.05 |
|
|
18 |
Khe Nậy |
Hòa Hải |
26.00 |
1.1 |
26.20 |
|
|
19 |
Đập Trạng |
Hương Thủy |
21.00 |
1.2 |
21.15 |
|
|
20 |
Đập Mưng |
Phương Điền |
20.00 |
1.3 |
20.20 |
|
|
21 |
Đá Bạc |
Hương Bình |
33.50 |
2 |
33.55 |
|
|
22 |
Đá Hàn |
Hòa Hải |
38.36 |
19.75 |
37.20 |
|
|
23 |
Đập Dâng Hói Bãi |
Hòa Hải |
24.00 |
|
24.25 |
|
|
24 |
Khe Sông |
Phúc Trạch |
33.75 |
0.55 |
33.85 |
|
|
25 |
Khe Trồi |
Phúc Trạch |
31.50 |
2.17 |
31.60 |
|
|
26 |
Khe Dài |
Gia Phố |
26.00 |
|
26.00 |
|
|
27 |
Đập Họ |
Hương Long |
45.50 |
|
45.70 |
|
|
28 |
Đập Nước Đỏ |
Lộc Yên |
18.00 |
0.8 |
18.15 |
|
|
29 |
Mục Bài |
Hương Xuân |
38.40 |
2.6 |
38.70 |
|
|
30 |
Đập Hội |
Hương Trạch |
44.50 |
0.55 |
44.90 |
|
|
31 |
Ma leng |
Phúc Trạch |
57.10 |
0.71 |
57.20 |
|
|
32 |
Nhà Lào |
Phú Phong |
25.00 |
|
25.20 |
|
|
33 |
Đập Dâng Khe Táy |
Lộc Yên |
21.50 |
|
22.00 |
|
|
34 |
Đập Dâng Sông Tiêm |
Phú Gia |
31.50 |
|
32.10 |
|
|
35 |
Đập Chà Chạm |
Gia Phố |
17.90 |
0.60 |
17.15 |
|
|
36 |
Nước Vàng |
Hương Liên |
60.50 |
1.1 |
60.65 |
|
|
(Cập nhật 09h, ngày 19 tháng 10 năm 2020)