DANH MỤC

Mực nước hồ chứa trong hệ thống ( 10/9/2018)

TTTên công trìnhĐịa điểm
Xây dựng 
Mực nước
Thiết kế
(m)
Dung tích
Thiết kế
(106m3/s)
Mực nước
Hiện tại
(m)
Lượng Mưa 
(mm) 
Lưu lượng 
Tưới/Xả 
(m3/s)
1Hồ Kẻ GỗCẩm Mỹ32.50345.0022.40  
2Hồ Thượng TuyCẩm Sơn24.5018.90 19.00  
3Hồ Đập BúnBắc Sơn18.203.32 15.09  
4Hồ Sông RácCẩm Lạc23.20124.50  18.34  
 Kỳ Anh       
5Hồ Tàu Voi  Kỳ Thịnh15.50 7.5213.24  
6 Hồ Đá Cát Kỳ Tân14.203.3511.50  
7 Hồ Kim Sơn Kỳ Hoa97.0017.5096.48  
8 Hồ Mộc Hương Kỳ Trinh15.003.2513.80  
9Đập Dâng Sông TríKỳ Hoa5.002.80 5.08  
10 Hồ Thượng Sông TríKỳ Hoa32.0025.4026.66  
11 Hồ Mạc Khê Kỳ Giang24.005.4520.10  
12Hồ Văn Võ Kỳ Văn7.00 0.715.10  
13Hồ Nước Xanh Kỳ Phong24.00 0.7021.02  
 Hương Khê       
14 Họ Võ   Hương Giang 28.401.5827.10  
15 Khe con  Hương Giang18.701.5018.25  
16 Đập Làng Hương Thủy23.002.6019.70  
17Khe Sông  Phúc Trạch33.750.5529.25  
18 Khe Trồi Phúc Trạch31.502.1728.00  
19 Khe Dài Gia Phố26.001.1023.30  
20 Đập Họ   Hương Long45.501.6045.00  
21 Đập Nước Đỏ Lộc Yên18.000.8017.80  
22 Mục Bài  Hương Xuân38.402.6037.00  
23 Khe Nậy   Hòa Hải26.001.1025.00  
24Đập Hội Hương Trạch 44.50 0.5543.70  
25 Ma Leng Phúc Trạch 57.10 0.7155.00  
26 Nhà Lào Phú Phong 25.001.2024.00  
27  Đập TrạngHương Thủy21.001.2020.00  
28  Đập Mưng Phương Điền20.001.3019.70  
29 Đá BạcHương Bình33.502.0033.50  
30  Đập Dâng Khe Táy   Lộc Yên 21.50 21.52  
31  Đập Dâng Sông Tiêm Phú Gia 31.50 31.52  
32  Đập Dâng Hói Bãi  Hòa Hải   24.00  
33 Đập Cha Chạm Gia Phố22.790.6614.65  
34 Nước Vàng    Hương Liên 60.501.10 58.90  
35 Đá Hàn  Hòa Hải   34.30  
36 Hồ Đập Khe Xai  Bắc Sơn 10.9017.65  
37 Hồ Bộc Nguyên Thạch Điền 20.0024.0017.80  

  (Cập nhật7h, ngày 10 tháng 9 năm 2018)


Thêm ý kiến mới

 
Tìm kiếm

Hình ảnh hoạt động

Bộ ban ngành